Đọc nhanh: 磁共振成像 (từ cộng chấn thành tượng). Ý nghĩa là: chụp cộng hưởng từ MRI.
Ý nghĩa của 磁共振成像 khi là Danh từ
✪ chụp cộng hưởng từ MRI
magnetic resonance imaging MRI
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁共振成像
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 就 像是 美梦成真
- Đó là một giấc mơ trở thành sự thật.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 这部 戏共 三幕 构成
- Vở kịch này gồm ba màn.
- 就 像 个 女 童子军 成员
- Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.
- 团队 成员 共同完成 任务
- Các thành viên nhóm cùng hoàn thành nhiệm vụ.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 所有 代表 最终 达成 了 共识
- Các đại biểu đã đạt được đồng thuận.
- 代表 们 仍然 没 能 达成 共识
- Các đại biểu vẫn chưa đạt được nhận thức chung.
- 那 一定 是 核磁共振 显示 的 那个 不明 碎片
- Đó phải là mảnh vụn không xác định mà MRI cho thấy.
- 我们 达成 了 共识
- Chúng tôi đã đạt được sự đồng thuận.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 对 国家 前途 的 共识 使 他们 成为 挚友
- hiểu được tương lai của đất nước đã khiến họ trở thành bạn thân.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 离开 了 客观现实 的 想像 就 成为 空想
- thoát khỏi hiện thực khách quan thì trở thành không tưởng.
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 早晨 的 太阳 好像 比 中午 的 大 , 这是 物理现象 造成 的 错觉
- Mặt trời vào buổi sáng dường như lớn hơn vào buổi trưa, đây là ảo ảnh do các hiện tượng vật lý gây ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁共振成像
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁共振成像 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
共›
成›
振›
磁›