Đọc nhanh: 红胸啄花鸟 (hồng hung trác hoa điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) báo hoa ngực lửa (Dicaeum firepectus).
Ý nghĩa của 红胸啄花鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) báo hoa ngực lửa (Dicaeum firepectus)
(bird species of China) fire-breasted flowerpecker (Dicaeum ignipectus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红胸啄花鸟
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 老红 的 花朵 真 鲜艳
- Bông hoa màu đỏ sẫm thật tươi đẹp.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 披红戴花
- khoác lụa đeo hoa.
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 红花 配 绿叶
- Hoa đỏ điểm lá xanh.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 我们 有 绿茶 、 红茶 和 茉莉花茶
- chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.
- 白底 红花
- Nền trắng hoa đỏ.
- 花鸟 派
- trường phái tranh hoa điểu.
- 给 她 个 栀子花 的 胸花 吧
- Tôi đang nghĩ đến cây dành dành.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 花红柳绿 的 春天 来 了
- Mùa xuân với hoa đỏ và liễu xanh đã đến.
- 姑娘 们 一个个 打扮 得 花红柳绿
- các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
- 别 告诉 我 那 是 胸花
- Tốt hơn là không phải là một chiếc áo lót.
- 绿叶 把 红花 衬 得 更好 看 了
- lá xanh càng tăng thêm vẻ đẹp của bông hoa đỏ.
- 胸前 别 着 一朵 红花
- Trước ngực cài một đoá hồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红胸啄花鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红胸啄花鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啄›
红›
胸›
花›
鸟›