Đọc nhanh: 生产时间 (sinh sản thì gian). Ý nghĩa là: thời gian sản xuất.
Ý nghĩa của 生产时间 khi là Danh từ
✪ thời gian sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产时间
- 要 爱惜 时间 , 因为 时间 就是 生命
- Phải biết trân trọng thời gian, bởi thời gian chính là sinh mệnh.
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 他们 之间 产生 了 嫌隙
- Giữa họ đã nảy sinh mâu thuẫn.
- 时间 顺流而下 , 生活 逆水行舟
- Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 焊接 时会 产生 很多 火花
- Khi hàn sẽ tạo ra nhiều tia lửa.
- 艺术作品 的 诞生 需要 时间
- Sự ra đời của tác phẩm nghệ thuật cần thời gian.
- 医生 说 她 需要 时间 才能 康复
- Bác sĩ nói cô ấy cần thời gian để hồi phục.
- 我司 是 一家 生产 时尚礼品 、 织带 的 生产厂家
- Công ty chúng tôi là nhà máy sản xuất hàng đầu về quà tặng và ruy băng thời trang.
- 生产 时 需要 特别 小心
- Cần đặc biệt cẩn thận khi sinh.
- 这个 车间 生产 汽车零件
- Xưởng này sản xuất linh kiện ô tô.
- 医生 确定 了 死亡 时间
- Bác sĩ xác định thời gian tử vong.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 新 车间 已 投入 生产
- Xưởng mới đã đi vào sản xuất.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 技术 缩短 了 生产 的 时间
- Công nghệ rút ngắn thời gian sản xuất.
- 到 时间 换 卫生棉 了 吗
- Đã đến lúc thay tampon?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生产时间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生产时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
时›
生›
间›