Hán tự: 瓷
Đọc nhanh: 瓷 (từ). Ý nghĩa là: gốm sứ; đồ sứ, gần gũi; thân mật. Ví dụ : - 瓷碗发黄质仍好。 Bát gốm vàng nhưng chất lượng vẫn tốt.. - 这种瓷质硬且白。 Loại gốm này cứng và trắng.. - 咱俩友情特瓷密。 Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.
Ý nghĩa của 瓷 khi là Danh từ
✪ gốm sứ; đồ sứ
用高岭土等烧制成的材料,质硬而脆,白色或发黄;比陶质细致
- 瓷碗 发黄 质 仍 好
- Bát gốm vàng nhưng chất lượng vẫn tốt.
- 这种 瓷质 硬且 白
- Loại gốm này cứng và trắng.
Ý nghĩa của 瓷 khi là Tính từ
✪ gần gũi; thân mật
关闭;亲密的 (关系的)
- 咱俩 友情 特瓷密
- Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.
- 这 感情 瓷得 很 呢
- Tình cảm này rát gần gũi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 搪瓷 器具 比 玻璃 器具 经久耐用
- đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 陶器 和 瓷器 统称 为 陶瓷
- đồ gốm và đồ sứ gọi chung là đồ gốm sứ.
- 陶瓷 是 陶器 和 瓷器 的 统称
- Đồ gốm sứ là tên chung của đồ gốm và đồ sứ.
- 古代 陶瓷 非常 有 价值
- Đồ gốm sứ cổ rất có giá trị.
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 我 喜欢 用 陶瓷 碗 吃饭
- Tôi thích dùng bát gốm sứ để ăn.
- 瓷质 细润
- chất sứ bóng mịn
- 这种 瓷质 硬且 白
- Loại gốm này cứng và trắng.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 这一 箱子 瓷器 没 包装 好 , 一路 磕碰 的 , 碎 了 不少
- Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
- 这套 瓷器 很 古雅
- bộ đồ sứ này rất tao nhã.
- 你 要 把 这些 瓷器 包裹 好
- Bạn phải bọc kỹ những đồ sứ này.
- 我 喜欢 收集 瓷器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm.
- 她 喜欢 收集 瓷器
- Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.
- 景德镇 出产 的 瓷器 是 世界闻名 的
- Đồ sứ Cảnh Đức Trấn sản xuất nổi tiếng trên thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓷›