Từ hán việt: 【kì.kỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì.kỳ). Ý nghĩa là: ngọc đẹp, phi phàm; đẹp đẽ. Ví dụ : - Becky đã vào Đại học Oregon.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

ngọc đẹp

美玉

Ví dụ:
  • - 贝琦 bèiqí bèi 俄勒冈州 élègāngzhōu 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Becky đã vào Đại học Oregon.

phi phàm; đẹp đẽ

不凡的;美好的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 归佳琦 guījiāqí

    - Quy Giai Kỳ.

  • - 贝琦 bèiqí bèi 俄勒冈州 élègāngzhōu 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Becky đã vào Đại học Oregon.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琦

Hình ảnh minh họa cho từ 琦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:一一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGKMR (一土大一口)
    • Bảng mã:U+7426
    • Tần suất sử dụng:Trung bình