Đọc nhanh: 崔琦 (thôi kì). Ý nghĩa là: Daniel C. Tsui (1939-), nhà vật lý người Mỹ gốc Hoa, người đoạt giải Nobel Vật lý năm 1998.
Ý nghĩa của 崔琦 khi là Danh từ
✪ Daniel C. Tsui (1939-), nhà vật lý người Mỹ gốc Hoa, người đoạt giải Nobel Vật lý năm 1998
Daniel C. Tsui (1939-), Chinese-born American physicist, winner of 1998 Nobel Prize in Physics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔琦
- 归佳琦
- Quy Giai Kỳ.
- 这座 山 很 崔
- Ngọn núi này rất đồ sộ.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 崔 老师 来 了
- Cô giáo Thôi tới rồi.
- 崔先生 是 老师
- Ông Thôi là giáo viên.
- 那座 崔山 很 有名
- Ngọn núi hùng vĩ đó rất nổi tiếng.
- 崔山 的 景色 很 美
- Cảnh sắc của ngọn núi hùng vĩ rất đẹp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崔琦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崔琦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崔›
琦›