Đọc nhanh: 现场采访 (hiện trường thái phỏng). Ý nghĩa là: phỏng vấn tại chỗ. Ví dụ : - 一名现场采访记者 Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
Ý nghĩa của 现场采访 khi là Từ điển
✪ phỏng vấn tại chỗ
on-the-spot interview
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场采访
- 出事 现场 很 危险
- Hiện trường xảy ra sự cố rất nguy hiểm.
- 现场 生命 体征 稳定
- Dấu hiệu quan trọng ổn định trong lĩnh vực này.
- 勘察 现场
- khảo sát hiện trường.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 我们 去 报社 采访
- Chúng tôi đến tòa soạn để phỏng vấn.
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 赶赴现场
- đến hiện trường
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 她 狼狈 地 离开 了 现场
- Cô ấy hoảng loạn rời khỏi hiện trường.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 他 正在 采访 当地 居民
- Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.
- 现场 一片 混乱
- Hiện trường rất hỗn loạn.
- 这个 报告 呈现 市场趋势
- Báo cáo này thể hiện xu hướng thị trường.
- 媒体 采访 了 知名 专家
- Truyền thông đã phỏng vấn chuyên gia nổi tiếng.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
- 演唱会 现场 气氛 太 火爆 了
- Không khí tại buổi hòa nhạc quá sôi động.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 沸腾 的 现场 令人 震撼
- Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现场采访
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现场采访 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
现›
访›
采›