采访记者 cǎifǎng jìzhě

Từ hán việt: 【thái phỏng ký giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "采访记者" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 访

Đọc nhanh: 访 (thái phỏng ký giả). Ý nghĩa là: phóng viên điều tra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 采访记者 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 采访记者 khi là Danh từ

phóng viên điều tra

investigative reporter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采访记者

  • - 接受 jiēshòu 记者 jìzhě 专访 zhuānfǎng

    - tiếp phóng viên phỏng vấn đặc biệt.

  • - 记者 jìzhě 走访 zǒufǎng 劳动模范 láodòngmófàn

    - phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.

  • - 一名 yīmíng 现场采访 xiànchǎngcǎifǎng 记者 jìzhě

    - Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.

  • - 记者 jìzhě 来访 láifǎng 调查 diàochá 真相 zhēnxiàng

    - Phóng viên đến điều tra sự thật.

  • - 外勤 wàiqín 记者 jìzhě

    - ký giả chạy công việc bên ngoài.

  • - 特约记者 tèyuējìzhě

    - phóng viên mời riêng

  • - xiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 体育 tǐyù 记者 jìzhě

    - Anh ấy muốn trở thành một phóng viên thể thao.

  • - shì 报社记者 bàoshèjìzhě 见闻 jiànwén 很广 hěnguǎng

    - Cô ấy là phóng viên báo chí, kiến thức rất sâu rộng.

  • - 特派记者 tèpàijìzhě

    - ký giả đặc phái; phóng viên đặc phái.

  • - shì 资深 zīshēn de 记者 jìzhě

    - Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.

  • - 政府 zhèngfǔ 答应 dāyìng 采取措施 cǎiqǔcuòshī lái 帮助 bāngzhù 失业者 shīyèzhě

    - Chính phủ đã đồng ý áp dụng biện pháp để giúp đỡ người thất nghiệp.

  • - 正在 zhèngzài 采访 cǎifǎng 当地 dāngdì 居民 jūmín

    - Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.

  • - 明天 míngtiān yǒu 记者 jìzhě 午餐会 wǔcānhuì

    - Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.

  • - 参赛者 cānsàizhě zhōng 包括 bāokuò 三名 sānmíng 世界 shìjiè 记录 jìlù 保持者 bǎochízhě

    - Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.

  • - 媒体 méitǐ 采访 cǎifǎng le 知名 zhīmíng 专家 zhuānjiā

    - Truyền thông đã phỏng vấn chuyên gia nổi tiếng.

  • - 论坛报 lùntánbào de 记者 jìzhě 答应 dāyìng 保密 bǎomì de

    - Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.

  • - 记者 jìzhě cǎi 新闻 xīnwén 及时 jíshí 报道 bàodào

    - Phóng viên thu thập tin tức và đưa tin kịp thời.

  • - 记者 jìzhě 访 fǎng le 几位 jǐwèi 目击者 mùjīzhě

    - Phóng viên đã phỏng vấn một số nhân chứng.

  • - 记者 jìzhě zài 学校 xuéxiào 采访 cǎifǎng 学生 xuésheng

    - Phóng viên phỏng vấn học sinh tại trường.

  • - 记者 jìzhě 访问 fǎngwèn le 这位 zhèwèi 科学家 kēxuéjiā

    - Phóng viên đã phỏng vấn nhà khoa học này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 采访记者

Hình ảnh minh họa cho từ 采访记者

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采访记者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao