Đọc nhanh: 采访记者 (thái phỏng ký giả). Ý nghĩa là: phóng viên điều tra.
Ý nghĩa của 采访记者 khi là Danh từ
✪ phóng viên điều tra
investigative reporter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采访记者
- 接受 记者 专访
- tiếp phóng viên phỏng vấn đặc biệt.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 外勤 记者
- ký giả chạy công việc bên ngoài.
- 特约记者
- phóng viên mời riêng
- 他 想 成为 一名 体育 记者
- Anh ấy muốn trở thành một phóng viên thể thao.
- 她 是 报社记者 , 见闻 很广
- Cô ấy là phóng viên báo chí, kiến thức rất sâu rộng.
- 特派记者
- ký giả đặc phái; phóng viên đặc phái.
- 她 是 资深 的 记者
- Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.
- 政府 已 答应 采取措施 来 帮助 失业者
- Chính phủ đã đồng ý áp dụng biện pháp để giúp đỡ người thất nghiệp.
- 他 正在 采访 当地 居民
- Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.
- 我 明天 有 记者 午餐会
- Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.
- 参赛者 中 包括 三名 世界 记录 保持者
- Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.
- 媒体 采访 了 知名 专家
- Truyền thông đã phỏng vấn chuyên gia nổi tiếng.
- 论坛报 的 记者 答应 保密 的
- Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.
- 记者 采 新闻 及时 报道
- Phóng viên thu thập tin tức và đưa tin kịp thời.
- 记者 访 了 几位 目击者
- Phóng viên đã phỏng vấn một số nhân chứng.
- 记者 在 学校 采访 学生
- Phóng viên phỏng vấn học sinh tại trường.
- 记者 访问 了 这位 科学家
- Phóng viên đã phỏng vấn nhà khoa học này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采访记者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采访记者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm者›
记›
访›
采›