Đọc nhanh: 独立中文笔会 (độc lập trung văn bút hội). Ý nghĩa là: Trung tâm PEN độc lập của Trung Quốc.
Ý nghĩa của 独立中文笔会 khi là Danh từ
✪ Trung tâm PEN độc lập của Trung Quốc
Independent Chinese PEN center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立中文笔会
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 独步 文坛
- kiệt xuất trên văn đàn
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 文笔 奇崛
- lời văn, nét bút kiệt xuất.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 我 不仅 会 中文 , 还会 英语
- Tôi không chỉ biết tiếng Trung, mà còn biết tiếng Anh.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 我们 在 练习 中文 会话
- Chúng tôi đang luyện tập hội thoại tiếng Trung.
- 除了 中文 , 他 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, anh ấy còn biết nói tiếng Anh.
- 我会 说 中文
- Tôi biết nói tiếng Trung.
- 他们 也 会 说 中文
- Họ cũng biết nói tiếng Trung.
- 那个 老外 会 说 中文
- Người nước ngoài đó biết nói tiếng Trung.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 你 需要 学会 独立思考
- Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独立中文笔会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独立中文笔会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
会›
文›
独›
立›
笔›