Hán tự: 黠
Đọc nhanh: 黠 (hiệt). Ý nghĩa là: tinh ranh; ranh mãnh; láu cá; xảo quyệt; xảo trá. Ví dụ : - 狡黠 。 giảo hoạt; xảo trá.
Ý nghĩa của 黠 khi là Tính từ
✪ tinh ranh; ranh mãnh; láu cá; xảo quyệt; xảo trá
聪明而狡猾
- 狡黠
- giảo hoạt; xảo trá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黠
- 慧黠 过 人
- tinh ranh hơn người
- 狡黠
- giảo hoạt; xảo trá.
Hình ảnh minh họa cho từ 黠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm黠›