Đọc nhanh: 狗屎堆 (cẩu hi đôi). Ý nghĩa là: đống phân chó (ví với kẻ làm cho người ta ghét cay ghét đắng). Ví dụ : - 不齿于人类的狗屎堆。 đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
Ý nghĩa của 狗屎堆 khi là Danh từ
✪ đống phân chó (ví với kẻ làm cho người ta ghét cay ghét đắng)
比喻令人深恶痛绝的人
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗屎堆
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 这条 狗 吃 得 太 多 , 变胖 了
- Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.
- 是 一只 小 小狗
- Cô ấy là một con chó con.
- 我 的 狗 在 拉屎
- Con chó của tôi đang đại tiện.
- 得 了 这 是 狗屎
- Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.
- 摔 了 个 狗吃屎
- ngã sấp xuống; chụp ếch.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 狗 不 拉屎 , 鸟 不 生蛋 的 地方
- đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.
- 流浪狗 在 垃圾堆 找食
- Chó hoang tìm thức ăn trong đống rác.
- 我 的 狗 病 了 , 有 很多 眼屎
- Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗屎堆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗屎堆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堆›
屎›
狗›