Đọc nhanh: 犬马之劳 (khuyển mã chi lao). Ý nghĩa là: Làm trâu làm ngựa (bảo gì cũng làm). Ví dụ : - 你的这件事我一定效犬马之劳 Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn trong vấn đề này
Ý nghĩa của 犬马之劳 khi là Thành ngữ
✪ Làm trâu làm ngựa (bảo gì cũng làm)
- 你 的 这件 事 我 一定 效 犬马之劳
- Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn trong vấn đề này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犬马之劳
- 斗 筲 之辈
- người tài hèn sức mọn.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 无羁 之马
- con ngựa không dàm.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 值此 5 月份 劳动 月 之际
- nhân dịp tháng 5 tháng công nhân
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 大豆 登场 之后 , 要 马上 晒
- đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.
- 劳动节 之后 我们 就 开学 了
- Chúng tôi sẽ khai giảng ngay sau ngày Quốc tế Lao động.
- 他 立下 了 汗马功劳
- Anh ấy đã lập chiến công hiển hách.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 效 犬马之劳 ( 现 多指 甘心 受 主子 驱使 , 为主 子 效劳 )
- làm thân trâu ngựa để mà đền đáp.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
- 我 只是 不 喜欢 别人 自己 能 完成 的 举手之劳 , 却 叫 我 来 代劳
- Tôi chỉ không thích nhưng việc nhỏ mà họ có thể làm nhưng lại kêu tôi làm thay thôi.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
- 你 的 这件 事 我 一定 效 犬马之劳
- Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn trong vấn đề này
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 犬马之劳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犬马之劳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
劳›
犬›
马›