Đọc nhanh: 物资科 (vật tư khoa). Ý nghĩa là: Phòng vật tư.
Ý nghĩa của 物资科 khi là Danh từ
✪ Phòng vật tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物资科
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 积压物资
- vật tư tồn đọng.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 转运 物资
- vận chuyển vật tư
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 援外 物资
- Hàng viện trợ nước ngoài.
- 按排 运力 , 抢运 救灾物资
- sắp xếp vận chuyển lực lượng, tranh thủ vận chuyển vật tư cứu nạn.
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 他 是 科技领域 的 领军人物
- Anh ấy là nhân vật lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
- 划拨 物资
- phân chia vật tư
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 物资交流
- trao đổi vật tư.
- 部队 需要 补给 物资
- Quân đội cần tiếp tế vật tư.
- 外销 物资
- hàng xuất khẩu.
- 科学家 研究 植物 门
- Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物资科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物资科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
科›
资›