Đọc nhanh: 物资供应 (vật tư cung ứng). Ý nghĩa là: cung cấp vật liệu.
Ý nghĩa của 物资供应 khi là Danh từ
✪ cung cấp vật liệu
supply of material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物资供应
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 积压物资
- vật tư tồn đọng.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 转运 物资
- vận chuyển vật tư
- 援外 物资
- Hàng viện trợ nước ngoài.
- 按排 运力 , 抢运 救灾物资
- sắp xếp vận chuyển lực lượng, tranh thủ vận chuyển vật tư cứu nạn.
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 食粮 供应
- cung ứng lương thực.
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 食物 供应 已 严重不足
- Nguồn cung cấp thực phẩm đang ở mức thấp trầm trọng.
- 物资供应 紧张
- Nguồn cung nguyên liệu bị thắt chặt.
- 调剂 物资 , 使 供求平衡
- điều chỉnh vật tư thị trường, làm cho cung và cầu được cân bằng.
- 政府 供给 了 灾区 所 需 的 物资
- Chính phủ cung cấp vật liệu cần thiết cho khu vực bị thiên tai.
- 市场 货物 供应 优裕
- Cung ứng hàng hóa của thị trường rất đầy đủ.
- 没有 购物 订单号 , 我们 不能 供应 你们
- Chúng tôi không thể cung cấp cho bạn nếu không có số thứ tự đơn đặt hàng.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物资供应
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物资供应 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
应›
物›
资›