Đọc nhanh: 熟耐火黏土 (thục nại hoả niêm thổ). Ý nghĩa là: gạch (vật liệu chịu lửa); Đất sét nung (vật liệu chịu lửa).
Ý nghĩa của 熟耐火黏土 khi là Danh từ
✪ gạch (vật liệu chịu lửa); Đất sét nung (vật liệu chịu lửa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟耐火黏土
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 看 火色
- xem độ lửa
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 旺火 蒸熟
- Dùng lửa mạnh nấu chín
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
- 陶器 是 用 比较 纯粹 的 黏土 制成 的
- Đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất.
- 沙土 可以 灭火
- Cát có thể dập tắt lửa.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熟耐火黏土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熟耐火黏土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
火›
熟›
耐›
黏›