Đọc nhanh: 非金属园艺格架 (phi kim thuộc viên nghệ các giá). Ý nghĩa là: Khung nhà vườn; không bằng kim loại; Khung nhà kính để trồng cây.
Ý nghĩa của 非金属园艺格架 khi là Danh từ
✪ Khung nhà vườn; không bằng kim loại; Khung nhà kính để trồng cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属园艺格架
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 田园生活 非常 宁静
- Cuộc sống nông thôn rất yên bình.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 这位 老 艺术家 非常 谦逊
- Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 园艺 叉子 的 一个 尖齿 把 他 的 脚 扎 了
- "Một chiếc ngàm nhọn của cây cào vườn đã đâm vào chân anh ta."
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 岳父 非常 喜欢 园艺
- Cha vợ (nhạc phụ) tôi rất thích làm vườn.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属园艺格架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属园艺格架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
属›
架›
格›
艺›
金›
非›