煤气炉 méiqì lú

Từ hán việt: 【môi khí lô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "煤气炉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môi khí lô). Ý nghĩa là: Bếp ga. Ví dụ : - 。 Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 煤气炉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 煤气炉 khi là Danh từ

Bếp ga

煤气炉是机械、冶金、化工、轻工、建材、玻璃等行业各种加热炉和工业窑炉理想的二次能源设备。

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 一起 yìqǐ dào le 煤气炉 méiqìlú páng

    - Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤气炉

  • - 厨房 chúfáng de 煤气 méiqì 走气 zǒuqì le

    - Khí gas trong bếp bị rò.

  • - 煤气罐 méiqìguàn de 气用 qìyòng wán le

    - Bình gas dùng hết gas rồi.

  • - 房间 fángjiān yǒu 煤气 méiqì 气味 qìwèi 熏人 xūnrén

    - Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.

  • - shàn 煤炉子 méilúzi

    - Quạt lò/ quạt bếp.

  • - shāo 煤气 méiqì 烧煤 shāoméi shàng suàn

    - đun ga lợi hơn đun than.

  • - 煤气管道 méiqìguǎndào 开关 kāiguān

    - van ống dẫn khí.

  • - 炉子 lúzi de 煤乏 méifá le

    - Than trong lò hết rồi.

  • - 煤气 méiqì 泄漏 xièlòu huì xūn rén

    - Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.

  • - 煤气 méiqì 泄漏 xièlòu 非常 fēicháng 危险 wēixiǎn

    - Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.

  • - 我们 wǒmen jiā 使用 shǐyòng 煤气 méiqì 做饭 zuòfàn

    - Gia đình chúng tôi sử dụng gas để nấu ăn.

  • - 人们 rénmen 挖开 wākāi 半个 bànge 路面 lùmiàn 铺设 pūshè xīn de 煤气管道 méiqìguǎndào

    - Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.

  • - 煤炉子 méilúzi 一定 yídìng 要装 yàozhuāng 烟筒 yāntóng 以免 yǐmiǎn 发生意外 fāshēngyìwài

    - lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.

  • - 新酿 xīnniàng 出炉 chūlú 香气 xiāngqì nóng

    - Rượu mới ra lò hương thơm nồng.

  • - 煤气中毒 méiqìzhòngdú shì yóu 一氧化碳 yīyǎnghuàtàn 引起 yǐnqǐ de

    - Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.

  • - 吸入 xīrù 煤气 méiqì 可能 kěnéng huì 导致 dǎozhì 中毒 zhòngdú

    - Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.

  • - 煤气中毒 méiqìzhòngdú de 征象 zhēngxiàng shì 头痛 tóutòng 恶心 ěxīn 心跳 xīntiào 加速 jiāsù děng

    - triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.

  • - 他们 tāmen 一起 yìqǐ dào le 煤气炉 méiqìlú páng

    - Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.

  • - 炉膛 lútáng gǎi xiǎo 一点 yìdiǎn jiù néng shěng méi

    - lòng lò sửa nhỏ lại một chút thì sẽ tiết kiệm được than.

  • - 炉子 lúzi 里头 lǐtou de méi 已经 yǐjīng 烧得 shāodé hěn hóng le

    - than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 使用 shǐyòng 无烟煤 wúyānméi 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 煤气炉

Hình ảnh minh họa cho từ 煤气炉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煤气炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao