Đọc nhanh: 烘蛋奶饼的非电铁模 (hồng đản nãi bính đích phi điện thiết mô). Ý nghĩa là: Khuôn bánh quế; không dùng điện.
Ý nghĩa của 烘蛋奶饼的非电铁模 khi là Danh từ
✪ Khuôn bánh quế; không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘蛋奶饼的非电铁模
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 电影 的 结局 非常 忧伤
- Kết thúc của bộ phim rất đau buồn.
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 电梯 的 扶手 非常 干净
- Tay vịn của thang máy rất sạch.
- 电影 的 高潮 部分 非常 紧张
- Phần cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
- 高铁 的 速度 非常 快
- Tốc độ của đường sắt cao tốc rất nhanh.
- 这次 活动 的 规模 非常 大
- Quy mô của sự kiện lần này rất lớn.
- 电影 的 结尾 非常 感人
- Phần kết của bộ phim rất cảm động.
- 这部 电影 的 结局 非常 讽刺
- Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 妈妈 和 奶奶 之间 的 婆媳关系 非常 融洽
- Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
- 妈妈 做 的 蛋糕 非常 美味
- Những chiếc bánh ngọt mẹ tôi làm rất ngon.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烘蛋奶饼的非电铁模
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烘蛋奶饼的非电铁模 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
模›
烘›
电›
的›
蛋›
铁›
非›
饼›