Đọc nhanh: 烘蛋奶饼的电铁模 (hồng đản nãi bính đích điện thiết mô). Ý nghĩa là: Khuôn bánh quế; dùng điện.
Ý nghĩa của 烘蛋奶饼的电铁模 khi là Danh từ
✪ Khuôn bánh quế; dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘蛋奶饼的电铁模
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 他 是 由 奶奶 带大 的
- Anh ấy được bà nội nuôi nấng lớn lên.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 她 是 林家 的 少奶奶
- Cô ấy là mợ chủ của nhà họ Lâm.
- 我们 的 奶奶 60 多岁 了
- Bà nội của chúng tôi hơn 60 tuổi rồi.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 奶奶 是 一个 和蔼 的 人
- Bà là một người rất hiền hòa.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烘蛋奶饼的电铁模
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烘蛋奶饼的电铁模 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
模›
烘›
电›
的›
蛋›
铁›
饼›