Đọc nhanh: 续发性火灾 (tục phát tính hoả tai). Ý nghĩa là: Vụ cháy tái phát.
Ý nghĩa của 续发性火灾 khi là Danh từ
✪ Vụ cháy tái phát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 续发性火灾
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 发令 开火
- phát súng khai trận; ra lệnh bắn.
- 生意 做 得 红火 , 他 就 转 做 批发
- Khi công việc kinh doanh bùng nổ, anh chuyển sang bán buôn.
- 那场 恐怖 的 火灾 让 他 害怕
- Vụ hỏa hoạn kinh hoàng đó khiến anh ấy sợ hãi.
- 发火点
- điểm cháy.
- 火爆 的 火灾 很难 扑灭
- Đám cháy dữ dội rất khó dập tắt.
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 自发性
- tính tự phát
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 火灾 是 严重 的 祸
- Hỏa hoạn là một tai họa nghiêm trọng.
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 昨天 这里 发生 了 火灾
- Hôm qua ở đây đã xảy ra hỏa hoạn.
- 干燥 的 森林 容易 发生 火灾
- Khu rừng khô ráo dễ xảy ra cháy.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 续发性火灾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 续发性火灾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
性›
火›
灾›
续›