Từ hán việt: 【bá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá). Ý nghĩa là: sông Bá (thuộc Thiểm Tây, Trung Quốc). Ví dụ : - ? Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

sông Bá (thuộc Thiểm Tây, Trung Quốc)

河名灞水中国陕西中部的河流,是渭河的支流源出蓝田县东秦岭北麓,西南流纳蓝水,折向西北经西安市东,过灞桥北流入渭河

Ví dụ:
  • - 哪个 něigè 电视台 diànshìtái 播中 bōzhōng 泰拳 tàiquán 王争 wángzhēng sài

    - Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 哪个 něigè 电视台 diànshìtái 播中 bōzhōng 泰拳 tàiquán 王争 wángzhēng sài

    - Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 灞

Hình ảnh minh họa cho từ 灞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+21 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMBB (水一月月)
    • Bảng mã:U+705E
    • Tần suất sử dụng:Thấp