Đọc nhanh: 澎湃 (bành phái). Ý nghĩa là: dâng trào; tung trào (sóng nước), cuồn cuộn; sục sôi; ào ào. Ví dụ : - 澎湃的波涛。 sóng biển dâng trào.. - 奔腾澎湃。 sóng xô (bờ).. - 热情澎湃的诗篇。 bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
Ý nghĩa của 澎湃 khi là Tính từ
✪ dâng trào; tung trào (sóng nước)
形容波浪互相撞击
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
✪ cuồn cuộn; sục sôi; ào ào
比喻声势浩大,气势雄伟
- 热情 澎湃 的 诗篇
- bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澎湃
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 澎 了 一身 水
- văng nước đầy mình rồi.
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
- 汹涌澎湃
- cuộn trào dữ dội
- 热情 澎湃 的 诗篇
- bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
- 那 是 一次 激情 澎湃 的 演讲
- Đó là một bài diễn văn tràn đầy nhiệt huyết.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 澎湃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澎湃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湃›
澎›