澎湃 péngpài

Từ hán việt: 【bành phái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "澎湃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bành phái). Ý nghĩa là: dâng trào; tung trào (sóng nước), cuồn cuộn; sục sôi; ào ào. Ví dụ : - 。 sóng biển dâng trào.. - 。 sóng xô (bờ).. - 。 bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 澎湃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 澎湃 khi là Tính từ

dâng trào; tung trào (sóng nước)

形容波浪互相撞击

Ví dụ:
  • - 澎湃 péngpài de 波涛 bōtāo

    - sóng biển dâng trào.

  • - 奔腾 bēnténg 澎湃 péngpài

    - sóng xô (bờ).

cuồn cuộn; sục sôi; ào ào

比喻声势浩大,气势雄伟

Ví dụ:
  • - 热情 rèqíng 澎湃 péngpài de 诗篇 shīpiān

    - bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澎湃

  • - 澎湃 péngpài de 波涛 bōtāo

    - sóng biển dâng trào.

  • - 心潮澎湃 xīncháopéngpài

    - sóng lòng trào dâng.

  • - pēng le 一身 yīshēn shuǐ

    - văng nước đầy mình rồi.

  • - 奔腾 bēnténg 澎湃 péngpài

    - sóng xô (bờ).

  • - 汹涌澎湃 xiōngyǒngpéngpài

    - cuộn trào dữ dội

  • - 热情 rèqíng 澎湃 péngpài de 诗篇 shīpiān

    - bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.

  • - shì 一次 yīcì 激情 jīqíng 澎湃 péngpài de 演讲 yǎnjiǎng

    - Đó là một bài diễn văn tràn đầy nhiệt huyết.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 澎湃

Hình ảnh minh họa cho từ 澎湃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澎湃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Bá , Pài , Wèi
    • Âm hán việt: Bái , Phái , Vy
    • Nét bút:丶丶一ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHQJ (水竹手十)
    • Bảng mã:U+6E43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Pēng , Péng
    • Âm hán việt: Bành
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGTH (水土廿竹)
    • Bảng mã:U+6F8E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình