彭湃 péngpài

Từ hán việt: 【bành bái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "彭湃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bành bái). Ý nghĩa là: § Cũng viết là bành phái .Âm ầm; sôi sục (sóng nước). Thanh thế lớn lao; khí thế mạnh mẽ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 彭湃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 彭湃 khi là Động từ

§ Cũng viết là bành phái 澎湃.Âm ầm; sôi sục (sóng nước). Thanh thế lớn lao; khí thế mạnh mẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭湃

  • - 澎湃 péngpài de 波涛 bōtāo

    - sóng biển dâng trào.

  • - 心潮澎湃 xīncháopéngpài

    - sóng lòng trào dâng.

  • - 奔腾 bēnténg 澎湃 péngpài

    - sóng xô (bờ).

  • - 汹涌澎湃 xiōngyǒngpéngpài

    - cuộn trào dữ dội

  • - 热情 rèqíng 澎湃 péngpài de 诗篇 shīpiān

    - bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.

  • - 我姓 wǒxìng péng

    - Tôi họ Bành.

  • - péng 老师 lǎoshī 非常 fēicháng 亲切 qīnqiè

    - Cô giáo Bành rất thân thiện.

  • - de 朋友 péngyou xìng péng

    - Bạn của tôi họ Bành.

  • - shì 一次 yīcì 激情 jīqíng 澎湃 péngpài de 演讲 yǎnjiǎng

    - Đó là một bài diễn văn tràn đầy nhiệt huyết.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 彭湃

Hình ảnh minh họa cho từ 彭湃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彭湃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+9 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng , Bành
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GTHHH (土廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Bá , Pài , Wèi
    • Âm hán việt: Bái , Phái , Vy
    • Nét bút:丶丶一ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHQJ (水竹手十)
    • Bảng mã:U+6E43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình