Đọc nhanh: 彭湃 (bành bái). Ý nghĩa là: § Cũng viết là bành phái 澎湃.Âm ầm; sôi sục (sóng nước). Thanh thế lớn lao; khí thế mạnh mẽ..
Ý nghĩa của 彭湃 khi là Động từ
✪ § Cũng viết là bành phái 澎湃.Âm ầm; sôi sục (sóng nước). Thanh thế lớn lao; khí thế mạnh mẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭湃
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
- 汹涌澎湃
- cuộn trào dữ dội
- 热情 澎湃 的 诗篇
- bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
- 我姓 彭
- Tôi họ Bành.
- 彭 老师 非常 亲切
- Cô giáo Bành rất thân thiện.
- 我 的 朋友 姓 彭
- Bạn của tôi họ Bành.
- 那 是 一次 激情 澎湃 的 演讲
- Đó là một bài diễn văn tràn đầy nhiệt huyết.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彭湃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彭湃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彭›
湃›