Đọc nhanh: 滴水穿石 (tích thuỷ xuyên thạch). Ý nghĩa là: nước chảy đá mòn.
Ý nghĩa của 滴水穿石 khi là Thành ngữ
✪ nước chảy đá mòn
见〖水滴石穿〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴水穿石
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 石灰水
- Nước vôi trong
- 溪水 在 石间 浅浅 流动
- Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 望穿秋水
- mỏi mắt trông chờ; trông mòn con mắt.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 石头 咚 的 一声 掉 进 了 水里
- Đá tùm một tiếng rơi xuống nước rồi.
- 泉水 渐 了 石头
- Nước suối ngấm vào đá.
- 河水 漫过 了 石桥
- Nước sông tràn qua cầu đá.
- 那 商人 对 一些 宝石 垂涎欲滴
- Người buôn bán đó ao ước một số viên ngọc quý.
- 雨水 滴沥
- mưa rơi tí tách
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 石窦里 流出 泉水
- Nước suối chảy ra từ hang đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滴水穿石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滴水穿石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
滴›
石›
穿›
nước chảy đá mòn
mài thủng nghiên mực (ví với việc học hành chăm chỉ, công phu)
Miệt Mài, Kiên Nhẫn
thừng cưa gỗ đứt; nước chảy đá mòn
chăm chỉ (đang nghiên cứu)(văn học) siêng năng và không bao giờ chểnh mảng (thành ngữ); nỗ lực tập trung liên tụcđể tập trung
kiên trì bền bỉ