滴水不羼 dīshuǐ bù chàn

Từ hán việt: 【tích thuỷ bất sạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滴水不羼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích thuỷ bất sạn). Ý nghĩa là: chính cống; trăm phần trăm; không hề trộn lẫn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滴水不羼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滴水不羼 khi là Thành ngữ

chính cống; trăm phần trăm; không hề trộn lẫn

比喻毫不搀假,不折不扣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴水不羼

  • - de 激素水平 jīsùshuǐpíng 平衡 pínghéng

    - Mức hormone của cô ấy không cân bằng.

  • - 它们 tāmen 污水 wūshuǐ duì 海洋 hǎiyáng de 伤害 shānghài 程度 chéngdù shì 不相 bùxiāng 伯仲 bózhòng

    - Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • - 荷叶 héyè shàng yǒu 许多 xǔduō 水滴 shuǐdī

    - Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.

  • - 李教授 lǐjiàoshòu 水洁冰清 shuǐjiébīngqīng 从不 cóngbù 随波逐流 suíbōzhúliú 一直 yìzhí dōu 受到 shòudào 学生 xuésheng men de 爱戴 àidài

    - Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.

  • - 河水 héshuǐ zhǎng le 不少 bùshǎo

    - Nước sông đã nâng lên rất nhiều.

  • - 湘江 xiāngjiāng shuǐ 流淌 liútǎng 不息 bùxī

    - Nước sông Tương chảy không ngừng.

  • - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • - 水蒸气 shuǐzhēngqì 凝聚 níngjù chéng le 小水滴 xiǎoshuǐdī

    - Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.

  • - 泉水 quánshuǐ 滴沥 dīlì

    - nước suối chảy róc rách

  • - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 好吃 hǎochī 不过 bùguò

    - Quả này ngon tuyệt vời.

  • - 趟水 tāngshuǐ 过河 guòhé 害怕 hàipà

    - Anh ta lội qua sông mà không hề sợ hãi.

  • - 自己 zìjǐ 犯了错 fànlecuò 不知悔改 bùzhīhuǐgǎi 就算 jiùsuàn le 为什么 wèishíme 还要 háiyào 拖人下水 tuōrénxiàshuǐ

    - Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.

  • - 岂知 qǐzhī 四水 sìshuǐ 交流 jiāoliú yǒu mài 八风 bāfēng 不动 bùdòng yǒu

    - Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.

  • - rén 离不开 líbùkāi 土地 tǔdì 犹之乎 yóuzhīhū 离不开 líbùkāi shuǐ

    - con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.

  • - 离开 líkāi le shuǐ 不能生存 bùnéngshēngcún

    - Cá không thể sống nếu không có nước.

  • - 烤面包 kǎomiànbāo shāo 开水 kāishuǐ 不算 bùsuàn

    - Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.

  • - 能言善辩 néngyánshànbiàn 说出 shuōchū 的话 dehuà 滴水不漏 dīshuǐbùlòu

    - cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.

  • - 颜玉 yányù 几天 jǐtiān 滴水 dīshuǐ 不进 bùjìn 任何人 rènhérén 说话 shuōhuà

    - Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滴水不羼

Hình ảnh minh họa cho từ 滴水不羼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滴水不羼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+15 nét)
    • Pinyin: Chàn
    • Âm hán việt: Sạn
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一一丨丶ノ一一一ノ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STQQ (尸廿手手)
    • Bảng mã:U+7FBC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp