Đọc nhanh: 滴水瓦 (tích thuỷ ngoã). Ý nghĩa là: ngói trích thuỷ; ngói giọt nước; ngói diềm mái.
Ý nghĩa của 滴水瓦 khi là Danh từ
✪ ngói trích thuỷ; ngói giọt nước; ngói diềm mái
一种传统式样的瓦,一端带着下垂的边儿,边儿正面有的有花纹,盖房顶时放在檐口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴水瓦
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 电热水壶 的 功率 是 1500 瓦
- Công suất của ấm đun nước là 1500 oát.
- 雨水 滴沥
- mưa rơi tí tách
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 桌上 有 一滴 墨水
- Trên bàn có một giọt mực.
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 他 的 脸上 有 几滴 汗水
- Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.
- 雨水 从 树上 滴下
- Nước mưa từ trên cây chảy xuống.
- 它 在 滴水
- Nó đang nhỏ giọt nước.
- 雨水 滴落 在 地面 上
- Nước mưa rơi xuống mặt đất.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滴水瓦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滴水瓦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
滴›
瓦›