Hán tự: 滟
Đọc nhanh: 滟 (diễm.liễm). Ý nghĩa là: Diệm Dự Đôi (hòn đá lớn trên khe Cù Đường Hiệp, Trường Giang, Trung Quốc, năm 1958, để thuận tiện cho giao thông đường thuỷ nên đã san bằng). Ví dụ : - 滟滪堆(在四川长江中,1958年整治航道时已炸平)。 Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
Ý nghĩa của 滟 khi là Danh từ
✪ Diệm Dự Đôi (hòn đá lớn trên khe Cù Đường Hiệp, Trường Giang, Trung Quốc, năm 1958, để thuận tiện cho giao thông đường thuỷ nên đã san bằng)
滟滪堆,长江瞿塘峡口的巨石1958年整治航道时已炸平
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滟
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
Hình ảnh minh họa cho từ 滟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滟›