Đọc nhanh: 滚珠轴承钢 (cổn châu trục thừa cương). Ý nghĩa là: thép vòng bi.
Ý nghĩa của 滚珠轴承钢 khi là Danh từ
✪ thép vòng bi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚珠轴承钢
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚珠轴承钢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚珠轴承钢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm承›
滚›
珠›
轴›
钢›