Đọc nhanh: 滚珠轴承 (cổn châu trục thừa). Ý nghĩa là: ổ trục bi đũa (loại to), ổ bi.
Ý nghĩa của 滚珠轴承 khi là Danh từ
✪ ổ trục bi đũa (loại to)
滚动轴承的一种,滚珠装在内钢圈和外钢圈的中间,能承受较大的载荷也叫球轴承
✪ ổ bi
滚动轴承的一种, 滚珠装在内钢圈和外钢圈的中间, 能承受较大的载荷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚珠轴承
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 他 继承 了 家族 的 家业
- Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.
- 承蒙 厚爱
- được sự yêu mến
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚珠轴承
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚珠轴承 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm承›
滚›
珠›
轴›