Đọc nhanh: 羊角钢榔头 (dương giác cương lang đầu). Ý nghĩa là: búa đầu cong.
Ý nghĩa của 羊角钢榔头 khi là Danh từ
✪ búa đầu cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊角钢榔头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 头角 峥
- xuất chúng
- 崭露头角
- tài giỏi hơn người
- 我们 吃 了 羊 的 骨头
- Chúng tôi ăn xương của con cừu.
- 农场 里 有 三 头羊
- Trong nông trại có ba con dê.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 这个 小孩 太 没 礼貌 , 吃 完 羊腿 就 把 羊 骨头 往 地上 扔
- đứa trẻ này thật thô lỗ, sau khi ăn chân cừu liền ném xương xuống đất.
- 弹钢琴 要 十个 指头 都 动作
- Chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.
- 这个 团队 的 头羊 是 他
- Người đứng đầu nhóm này là anh ấy.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羊角钢榔头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羊角钢榔头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
榔›
羊›
角›
钢›