Đọc nhanh: 钢滚珠 (cương cổn châu). Ý nghĩa là: Viên bi bằng thép.
Ý nghĩa của 钢滚珠 khi là Danh từ
✪ Viên bi bằng thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢滚珠
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
- 珍将 她 的 珍珠项链 送到 了 好几个 市场 , 但是 没有 找到 买主
- Chen đã đưa dây chuyền ngọc trai của mình đến vài chợ nhưng không tìm thấy người mua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钢滚珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢滚珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滚›
珠›
钢›