Đọc nhanh: 滑雪板和冲浪板专用袋 (hoạt tuyết bản hoà xung lãng bản chuyên dụng đại). Ý nghĩa là: Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng.
Ý nghĩa của 滑雪板和冲浪板专用袋 khi là Danh từ
✪ Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑雪板和冲浪板专用袋
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 这个 老板 态度 和蔼
- Ông chủ này có thái độ rất hòa nhã.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 案是 用 长板 做 的
- Bàn được làm từ tấm ván dài.
- 用 大板 来 夯
- đánh bằng thước cây to.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 员工 和 老板 比较 和谐
- Nhân viên và sếp tương đối hòa thuận.
- 老板 和 员工 并 不是 对立 的 , 而是 和谐 统一 的
- Sếp và nhân viên không hẳn là đối nghịch nhau mà hòa thuận.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滑雪板和冲浪板专用袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑雪板和冲浪板专用袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
冲›
和›
板›
浪›
滑›
用›
袋›
雪›