溜溜儿 liūliū er

Từ hán việt: 【lựu lựu nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "溜溜儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lựu lựu nhi). Ý nghĩa là: trọn; tròn; cả. Ví dụ : - 。 trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 溜溜儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

trọn; tròn; cả

(溜溜儿的) 整整

Ví dụ:
  • - 溜溜 liūliū ér děng le 一天 yìtiān 始终 shǐzhōng méi jiàn 动静 dòngjìng

    - trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜溜儿

  • - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • - zhè 一溜儿 yīliùér 十间 shíjiān 房是 fángshì 集体 jítǐ 宿舍 sùshè

    - dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.

  • - 滴溜儿 dīliùér 滚圆 gǔnyuán

    - tròn xoe

  • - gāng 下过 xiàguò 地上 dìshàng 滑不唧溜 huábùjīliū 不好 bùhǎo zǒu

    - mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.

  • - 眼珠 yǎnzhū 滴溜儿 dīliùér 乱转 luànzhuǎn

    - ánh mắt đảo qua đảo lại.

  • - 眼尖 yǎnjiān 手溜 shǒuliū

    - cặp mắt sắc xảo, tay chân nhanh nhẹn.

  • - 尖溜溜 jiānliūliū de 嗓子 sǎngzi

    - giọng lanh lảnh.

  • - 弟兄 dìxiōng 三个 sāngè 就是 jiùshì 脾气好 píqihǎo shuí dōu 顺溜 shùnliū

    - trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.

  • - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • - 成绩 chéngjì 中不溜儿 zhōngbùliūér

    - thành tích trung bình

  • - 那些 nèixiē niú dōu shì 膘肥体壮 biāoféitǐzhuàng 肚儿 dǔer 溜圆 liūyuán

    - Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.

  • - 溜溜 liūliū ér děng le 一天 yìtiān 始终 shǐzhōng méi jiàn 动静 dòngjìng

    - trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.

  • - zǒu le 一天 yìtiān de 腿肚子 tuǐdǔzi 有点儿 yǒudiǎner 酸溜溜 suānliūliū de

    - đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.

  • - liū 墙根儿 qiánggēnér zǒu

    - men theo mép tường mà đi.

  • - 不要 búyào 太大 tàidà de 挑个 tiāogè 中不溜儿 zhōngbùliūér de

    - không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.

  • - kàn 这颗 zhèkē 小树 xiǎoshù 长得 zhǎngde duō 直溜 zhíliū ér

    - anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng.

  • - 趁人 chènrén 注意 zhùyì 偷偷 tōutōu 儿地 érdì 溜走 liūzǒu le

    - thừa lúc mọi người không chú ý, nó đã lén chuồn đi rồi.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng 上点 shàngdiǎn 花儿 huāér 省得 shěngde 光溜溜 guāngliūliū de 好看 hǎokàn

    - trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.

  • - xiǎo 松鼠 sōngshǔ guāi 觉得 juéde hěn 听到 tīngdào le 一点儿 yīdiǎner 响声 xiǎngshēng jiù liū pǎo le

    - con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.

  • - 反正 fǎnzhèng 就是 jiùshì 一溜儿 yīliùér 准在 zhǔnzài 哪儿 nǎér jiù 说不清 shuōbùqīng le

    - chắn là ở vùng phụ cận, còn chính xác ở đâu thì tôi không biết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 溜溜儿

Hình ảnh minh họa cho từ 溜溜儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溜溜儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao