Đọc nhanh: 渺无人烟 (miểu vô nhân yên). Ý nghĩa là: Chúa bị bỏ rơi, hẻo lánh và không có người ở (thành ngữ); hoang vu. Ví dụ : - 渺无人烟的荒漠。 sa mạc hoang vắng
Ý nghĩa của 渺无人烟 khi là Thành ngữ
✪ Chúa bị bỏ rơi
God-forsaken
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
✪ hẻo lánh và không có người ở (thành ngữ); hoang vu
remote and uninhabited (idiom); deserted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渺无人烟
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 她 的 愁思 无人 能 懂
- Nỗi u sầu của cô ấy không ai hiểu được.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 无人 问 难
- không ai hỏi han
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 渺无音息
- bặt vô âm tín; bặt tin.
- 油烟 呛 人
- khói dầu làm người sặc.
- 这座 庵 无人居住
- Túp lều tranh này không có người ở.
- 湖岸 空寂 无 人
- bờ hồ vắng vẻ không một bóng người.
- 无论 老人 , 小孩儿 去 买 东西 , 他 从不 亏秤
- bất kể là người già hay trẻ nhỏ đi mua hàng, anh ấy cũng không cân thiếu.
- 我 无法 认同 自欺欺人 的 驼鸟 作风
- Tôi không thể đồng tình với tư tưởng lừa mình dối người của đà điểu.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 寥 无人 烟
- vắng tanh, không người ở.
- 无边 的 宇宙 让 人 感到 渺小
- Vũ trụ vô biên khiến con người cảm thấy mình nhỏ bé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渺无人烟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渺无人烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
无›
渺›
烟›