Đọc nhanh: 游街 (du nhai). Ý nghĩa là: diễu hành; đi diễu phố; bắt đi diễu phố; biểu tình. Ví dụ : - 游街示众 diễu hành thị chúng.. - 披红游街 vui mừng vinh dự đi diễu hành
Ý nghĩa của 游街 khi là Động từ
✪ diễu hành; đi diễu phố; bắt đi diễu phố; biểu tình
许多人在街上游行,多押着犯罪分子以示惩戒,有时拥着英雄人物以示表扬
- 游街示众
- diễu hành thị chúng.
- 披红 游街
- vui mừng vinh dự đi diễu hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游街
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 游街示众
- diễu hành thị chúng.
- 游街示众
- đem tội phạm diễu hành khắp nơi.
- 披红 游街
- vui mừng vinh dự đi diễu hành
- 街上 净 是 游客
- Trên phố đều là khách du lịch.
- 痞子 们 街头 游荡
- Những gã côn đồ lang thang đường phố.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 老街 的 旅游 资源 丰富
- Lào Cai có nhiều nguồn tài nguyên du lịch.
- 大家 上街 游行 庆祝
- Mọi người ra đường diễu hành ăn mừng.
- 昨天 我 在 街上 游行 了 很 久
- Hôm qua tôi đã đi dạo trên phố rất lâu.
- 香港 去年 有 很多 游街示众
- Hồng Công năm ngoái có rất nhiều người diễu hành biểu tình
- 我 想 去 老街 省 旅游
- Tôi muốn đi du lịch tỉnh Lào Cai.
- 他 在 街上 贩卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm游›
街›