Đọc nhanh: 街旁游园 (nhai bàng du viên). Ý nghĩa là: Community Park Công viên cộng đồng.
Ý nghĩa của 街旁游园 khi là Danh từ
✪ Community Park Công viên cộng đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街旁游园
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 游街示众
- diễu hành thị chúng.
- 游街示众
- đem tội phạm diễu hành khắp nơi.
- 游园活动
- sinh hoạt vui chơi trong công viên.
- 披红 游街
- vui mừng vinh dự đi diễu hành
- 街上 净 是 游客
- Trên phố đều là khách du lịch.
- 公园 旁有 玩具 摊儿
- Bên cạnh công viên có sạp bán đồ chơi.
- 痞子 们 街头 游荡
- Những gã côn đồ lang thang đường phố.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 街道 两旁 森列 着 灯柱
- Hai bên đường có đèn cột dày đặc.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 在 公园 旁边
- Ở bên cạnh công viên.
- 街道 两旁 种满 了 树木
- Hai bên đường phố trồng đầy cây cối.
- 老街 的 旅游 资源 丰富
- Lào Cai có nhiều nguồn tài nguyên du lịch.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 大家 上街 游行 庆祝
- Mọi người ra đường diễu hành ăn mừng.
- 昨天 我 在 街上 游行 了 很 久
- Hôm qua tôi đã đi dạo trên phố rất lâu.
- 香港 去年 有 很多 游街示众
- Hồng Công năm ngoái có rất nhiều người diễu hành biểu tình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 街旁游园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 街旁游园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
旁›
游›
街›