Đọc nhanh: 游艺会 (du nghệ hội). Ý nghĩa là: buổi liên hoan văn nghệ; cuộc liên hoan; buổi liên hoan; cuộc vui văn nghệ.
Ý nghĩa của 游艺会 khi là Danh từ
✪ buổi liên hoan văn nghệ; cuộc liên hoan; buổi liên hoan; cuộc vui văn nghệ
以文艺表演、游戏等为内容的集会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游艺会
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 游艺室
- phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ
- 游艺会
- buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 我 不会 游泳
- Tôi không biết bơi.
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 你 会 游泳 吗 ?
- Bạn có biết bơi không?
- 打着 开会 的 幌子 游山玩水
- mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 综艺 晚会
- đêm hội gameshow.
- 文艺会演
- hội diễn văn nghệ
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 他 三天 工夫 就 学会 了 游泳
- nó học ba ngày là biết bơi.
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
- 你 不会 游泳 , 不要 随便 下河
- Bạn không biết bơi, đừng tùy tiện xuống sông.
- 艺术 能 反映 社会 现实
- Nghệ thuật phản ánh thực tế xã hội.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 展览会 上 的 工艺品 件 件 都 很 精致
- hàng mỹ nghệ ở triển lãm cái nào cũng tinh xảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游艺会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游艺会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
游›
艺›