Đọc nhanh: 中国游艺机游乐园协会 (trung quốc du nghệ cơ du lạc viên hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội các công viên giải trí và điểm du lịch Trung Quốc (CAAPA).
Ý nghĩa của 中国游艺机游乐园协会 khi là Danh từ
✪ Hiệp hội các công viên giải trí và điểm du lịch Trung Quốc (CAAPA)
China Association of Amusement Parks and Attractions (CAAPA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国游艺机游乐园协会
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 游艺室
- phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ
- 游艺会
- buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 你 听说 过 中国 的 小说 《 西游记 》 吗 ?
- Bạn đã từng nghe đến tiểu thuyết Trung Quốc "Tây Du Ký" chưa?
- 我们 明天 去 游乐园 玩
- Ngày mai chúng tôi đi công viên giải trí chơi.
- 欢迎 来 中国 旅游
- Chào mừng bạn đến Trung Quốc du lịch.
- 孙悟空 是 中国 传统 名著 《 西游记 》 中 的 主角
- Tôn Ngộ Không là nhân vật chính trong kiệt tác văn học Trung Quốc "Tây Du Ký".
- 我 打算 去 中国 旅游
- Tôi dự định đi Trung Quốc du lịch.
- 这个 游乐园 局面 很大 , 非常 值得 体验
- Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.
- 青年 们 在 公园 尽情 游乐
- tốp thanh niên đang hăng say chơi trò chơi ở công viên.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 我 希望 有 机会 去 中国 留学
- Tôi hi vọng có cơ hội đến Trung Quốc du học.
- 孩子 们 在 花园里 游乐
- Bọn trẻ đang vui chơi trong vườn.
- 游乐园 里 一直 很 喧闹
- Công viên giải trí lúc nào cũng rất ồn ào.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
- 他们 就 机会 去 旅游
- Họ nhân cơ hội đi du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国游艺机游乐园协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国游艺机游乐园协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
乐›
会›
协›
园›
国›
机›
游›
艺›