Đọc nhanh: 游园会 (du viên hội). Ý nghĩa là: cuộc liên hoan (trong vườn hoa), tiệc sân vườn; cuộc liên hoan.
Ý nghĩa của 游园会 khi là Danh từ
✪ cuộc liên hoan (trong vườn hoa), tiệc sân vườn; cuộc liên hoan
在公园或花园里举行的联欢会,规模较大的游园会有各种文艺表演
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游园会
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 游艺会
- buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 游园活动
- sinh hoạt vui chơi trong công viên.
- 我 不会 游泳
- Tôi không biết bơi.
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 你 会 游泳 吗 ?
- Bạn có biết bơi không?
- 打着 开会 的 幌子 游山玩水
- mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 我们 在 公园 兜 会儿 风
- Chúng tôi ra công viên đi hóng mát một chút.
- 我 偶尔 会 去 公园 散步
- Anh ấy thỉnh thoảng ra công viên đi bộ.
- 他们 会 在 公园 聚会
- Họ sẽ tụ tập ở công viên.
- 他 三天 工夫 就 学会 了 游泳
- nó học ba ngày là biết bơi.
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
- 你 不会 游泳 , 不要 随便 下河
- Bạn không biết bơi, đừng tùy tiện xuống sông.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 私家 游艇 , 丹麦 人 很会 享受 生活 !
- Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游园会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游园会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
园›
游›