Đọc nhanh: 游乐场骑乘玩具 (du lạc trường kỵ thừa ngoạn cụ). Ý nghĩa là: Thiết bị để cưỡi dùng trong khu vui chơi.
Ý nghĩa của 游乐场骑乘玩具 khi là Danh từ
✪ Thiết bị để cưỡi dùng trong khu vui chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游乐场骑乘玩具
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 游乐场
- chỗ chơi trò chơi
- 痛痛快快 地玩 一场
- chơi cho đã đời
- 孩子 趴在 地上 找 玩具
- Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.
- 这个 游戏 看来 好玩 !
- Trò chơi này có vẻ rất thú vị!
- 她 任 孩子 玩游戏
- Cô ấy mặc kệ bọn trẻ chơi trò chơi.
- 孩子 们 在 院子 里 撮 着 玩游戏
- Những đứa trẻ tụ tập trong sân chơi trò chơi.
- 她 任由 孩子 们 玩游戏
- Cô ấy để mặc bọn trẻ chơi trò chơi.
- 孩子 们 热衷于 玩游戏
- Bọn trẻ rất thích chơi game.
- 孩子 们 偷偷地 玩游戏
- Bọn trẻ lén chơi trò chơi.
- 是 孩子 都 喜欢 玩游戏
- Phàm là trẻ con thì đều thích chơi trò chơi.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 小 明 羡慕 你 的 玩具
- Tiểu Minh ngưỡng mộ đồ chơi của bạn.
- 孩子 们 在 游乐场 疯玩
- Các em nhỏ chơi trong khu vui chơi.
- 孩子 们 颠儿 着 去 游乐场
- Bọn trẻ chạy đến khu vui chơi.
- 同学们 在 操场上 玩游戏
- Học sinh đang chơi trò chơi ở sân trường.
- 我们 明天 去 游乐园 玩
- Ngày mai chúng tôi đi công viên giải trí chơi.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游乐场骑乘玩具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游乐场骑乘玩具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
乘›
具›
场›
游›
玩›
骑›