Đọc nhanh: 清血管毒素 (thanh huyết quản độc tố). Ý nghĩa là: angiotoxin (thanh lọc độc tố trong máu).
Ý nghĩa của 清血管毒素 khi là Từ điển
✪ angiotoxin (thanh lọc độc tố trong máu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清血管毒素
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 清除 毒害
- thanh trừ những thứ độc hại
- 肃清 遗毒
- quét sạch nọc độc còn sót lại.
- 肃清流毒
- quét sạch nộc độc
- 肃清 余毒
- quét sạch mọi nọc độc còn sót lại
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 她 成功 清除 了 病毒
- Cô ấy đã thành công loại bỏ virus.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清血管毒素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清血管毒素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
清›
管›
素›
血›