Đọc nhanh: 蛋黄素 (đản hoàng tố). Ý nghĩa là: lecithin (phospholipid được tìm thấy trong lòng đỏ trứng).
Ý nghĩa của 蛋黄素 khi là Danh từ
✪ lecithin (phospholipid được tìm thấy trong lòng đỏ trứng)
lecithin (phospholipid found in egg yolk)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋黄素
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 我 妈妈 吃素
- Mẹ tôi ăn chay.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
- 这是 一个 双黄 蛋
- Đây là một quả trứng hai lòng đỏ.
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
- 用 麻黄 提制 麻黄素
- dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.
- 把 你 塞进 一个 蛋黄酱 罐里 的
- Tôi sẽ cho bạn vào một lọ mayonnaise.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛋黄素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛋黄素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm素›
蛋›
黄›