蛋黄素 dànhuáng sù

Từ hán việt: 【đản hoàng tố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蛋黄素" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đản hoàng tố). Ý nghĩa là: lecithin (phospholipid được tìm thấy trong lòng đỏ trứng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蛋黄素 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蛋黄素 khi là Danh từ

lecithin (phospholipid được tìm thấy trong lòng đỏ trứng)

lecithin (phospholipid found in egg yolk)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋黄素

  • - 根治 gēnzhì 黄河 huánghé

    - trị tận gốc sông Hoàng Hà.

  • - 河南省 hénánshěng yīn 黄河 huánghé ér 得名 démíng

    - Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.

  • - 黄河 huánghé shì 中国 zhōngguó 第二 dìèr 长河 chánghé

    - Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.

  • - 黄河 huánghé 曲曲弯弯 qūqūwānwān 流过 liúguò 河套 hétào

    - Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.

  • - 黄河 huánghé 故道 gùdào

    - lòng sông cũ sông Hoàng Hà.

  • - 妈妈 māma 吃素 chīsù

    - Mẹ tôi ăn chay.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Mẹ đang rán trứng gà.

  • - 芒果 mángguǒ 富含 fùhán 各种 gèzhǒng 微量元素 wēiliàngyuánsù

    - Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.

  • - 从小 cóngxiǎo 素奉 sùfèng 佛教 fójiào

    - Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 又黄又瘦 yòuhuángyòushòu 可怜巴巴 kěliánbābā de

    - cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.

  • - tiān a 这下 zhèxià 完蛋 wándàn le

    - Trời ơi, lần này tiêu rồi!

  • - de 创业 chuàngyè 计划 jìhuà huáng le ya

    - Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.

  • - zhǐ chī 蛋白 dànbái 不吃 bùchī 黄儿 huángér

    - Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ

  • - de 蛋黄酱 dànhuángjiàng 芥末 jièmò jiàng ne

    - Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.

  • - 喜欢 xǐhuan 蛋黄酱 dànhuángjiàng 朗姆 lǎngmǔ

    - Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 双黄 shuānghuáng dàn

    - Đây là một quả trứng hai lòng đỏ.

  • - 蛋白质 dànbáizhì shì 重要 zhòngyào

    - Protein là chất quan trọng.

  • - yòng 麻黄 máhuáng 提制 tízhì 麻黄素 máhuángsù

    - dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.

  • - 塞进 sāijìn 一个 yígè 蛋黄酱 dànhuángjiàng 罐里 guànlǐ de

    - Tôi sẽ cho bạn vào một lọ mayonnaise.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蛋黄素

Hình ảnh minh họa cho từ 蛋黄素

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛋黄素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao