Đọc nhanh: 海峡交流基金会 (hải hạp giao lưu cơ kim hội). Ý nghĩa là: Quỹ trao đổi eo biển (SEF), viết tắt cho 海基會 | 海基会.
Ý nghĩa của 海峡交流基金会 khi là Danh từ
✪ Quỹ trao đổi eo biển (SEF)
Straits Exchange Foundation (SEF)
✪ viết tắt cho 海基會 | 海基会
abbr. to 海基會|海基会 [Hǎi jī huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海峡交流基金会
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 大家 在 会议 上 自由 交流
- Mọi người tự do trao đổi trong cuộc họp.
- 她 会 去 参加 一些 视频 交流 或 社交 媒体 会议
- Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 我们 能 一起 交流 英文 和 汉文 吗 虽然 我 不会 东北 话
- Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海峡交流基金会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海峡交流基金会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
会›
基›
峡›
流›
海›
金›