Đọc nhanh: 基金会有两个圆角 (cơ kim hội hữu lưỡng cá viên giác). Ý nghĩa là: Móng vuông 2 góc tròn.
Ý nghĩa của 基金会有两个圆角 khi là Danh từ
✪ Móng vuông 2 góc tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基金会有两个圆角
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 他 有 两个 孩子
- Anh ấy có hai đứa con.
- 她 有 两个 可爱 的 子女
- Cô ấy có hai đứa con đáng yêu.
- 我 有 两个 同屋
- Tôi có 2 người bạn cùng phòng.
- 每个 人 都 会 有 低谷 期
- Ai cũng sẽ trải qua giai đoạn khó khăn.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 有 两个 部分 需要 改进
- Có hai phần cần cải thiện.
- 每个 案件 都 有 对立 的 两造
- Mỗi vụ án đều có hai bên đối lập.
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 这个 队 看来 可能 会 拿 奥运会 金牌
- Đội này có vẻ như có thể giành được huy chương vàng Olympic.
- 仇恨 感 有时 会 毁掉 一个 人 的 生活
- cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 这个 平面 有 两个 直角
- Mặt phẳng này có hai góc vuông.
- 这个 图形 有 两个 直角
- Hình này có hai góc vuông.
- 你们 两个 不会 是 基佬 吧
- Hai người không phải là gay đấy chứ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基金会有两个圆角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基金会有两个圆角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
个›
会›
圆›
基›
有›
角›
金›