Đọc nhanh: 浴液 (dục dịch). Ý nghĩa là: Sữa tắm. Ví dụ : - 这类浴液在市场上卖得很火 Loại sữa tắm này trên thị trường bán rất chạy
Ý nghĩa của 浴液 khi là Danh từ
✪ Sữa tắm
面对众多的浴液生产企业和品牌,以及产品质量差异较大的浴液产品,消费者选购时最好注意以下几点:
- 这 类 浴液 在 市场 上 卖 得 很 火
- Loại sữa tắm này trên thị trường bán rất chạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴液
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 小孩 爱浴澡
- Trẻ nhỏ thích tắm.
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 小宝宝 裹 着 浴巾 , 真 可爱
- Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 浴血奋战
- cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu.
- 浴血奋战
- cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu
- 这 类 浴液 在 市场 上 卖 得 很 火
- Loại sữa tắm này trên thị trường bán rất chạy
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浴液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浴液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浴›
液›