Đọc nhanh: 沐浴液 (mộc dục dịch). Ý nghĩa là: Sữa tắm.
Ý nghĩa của 沐浴液 khi là Danh từ
✪ Sữa tắm
液体或乳状体,人类洗澡时使用的一种用来帮助清洁身体的日化用品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沐浴液
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 小孩 爱浴澡
- Trẻ nhỏ thích tắm.
- 孩子 们 沐 慈爱
- Những đứa trẻ nhận được tình thương.
- 小宝宝 裹 着 浴巾 , 真 可爱
- Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.
- 毛毛躁躁 、 坐立不安 , 活像 沐猴而冠
- Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 她 沐浴 在 昀 光 之下
- Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.
- 这种 沐浴露 很 划算
- Loại sữa tắm này giá cả hợp lý.
- 沐浴露 的 香味 很 清新
- Sữa tắm có mùi thơm tươi mát.
- 他们 沐浴 在 青春 的 欢乐 里
- họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.
- 这 类 浴液 在 市场 上 卖 得 很 火
- Loại sữa tắm này trên thị trường bán rất chạy
- 沐 先生 是 一位 商人
- Ông Mộc là một vị doanh nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沐浴液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沐浴液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沐›
浴›
液›