Đọc nhanh: 浪卡子 (lãng ca tử). Ý nghĩa là: Hạt Nagarzê, tiếng Tây Tạng: Sna dkar rtse rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng.
Ý nghĩa của 浪卡子 khi là Danh từ
✪ Hạt Nagarzê, tiếng Tây Tạng: Sna dkar rtse rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng
Nagarzê county, Tibetan: Sna dkar rtse rdzong, in Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪卡子
- 这个 卡子 很 紧
- Cái kẹp này rất chặt.
- 请 帮 我 拿 个 卡子
- Làm ơn lấy giúp tôi cái kẹp.
- 浪子回头
- kẻ bạt mạng biết quay đầu hối cãi.
- 流浪 的 汉子 在 街头 乞讨
- Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.
- 浪荡 公子
- công tử phóng đãng.
- 他们 被 拦 在 卡子 处
- Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 她 用 卡子 夹 头发
- Cô ấy dùng cái kẹp để kẹp tóc.
- 卡子 有 警察 检查
- Có cảnh sát kiểm tra ở trạm kiểm soát.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 挡子 卡住 了 , 需要 修理
- Tấm chắn bị kẹt, cần sửa chữa.
- 卡脖子 旱 ( 农作物 秀穗时 遭受 旱灾 )
- hoa màu chết hạn.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 风平浪静 的 日子 很 好
- Những ngày bình yên thật tuyệt vời.
- 我们 在 卡子 前 停车
- Chúng tôi dừng xe trước trạm kiểm soát.
- 孩子 们 喜欢 看 卡通
- Trẻ em thích xem hoạt hình.
- 浪子回头金不换
- Con hư biết nghĩ lại quý hơn vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浪卡子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浪卡子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
子›
浪›