Đọc nhanh: 浣纱记 (hoán sa ký). Ý nghĩa là: Huansahji hoặc Washing the Silken Gauze, Yuan and Ming saga được 辰魚 | 梁辰 鱼 làm lại từ History of the Southern States Wu and Yue, 吳越春秋 | 吴越春秋, một chủ đề opera phổ biến.
Ý nghĩa của 浣纱记 khi là Danh từ
✪ Huansahji hoặc Washing the Silken Gauze, Yuan and Ming saga được 辰魚 | 梁辰 鱼 làm lại từ History of the Southern States Wu and Yue, 吳越春秋 | 吴越春秋, một chủ đề opera phổ biến
Huansahji or Washing the Silken Gauze, Yuan and Ming saga reworked by 梁辰魚|梁辰鱼 from History of the Southern States Wu and Yue, 吳越春秋|吴越春秋, a popular opera subject
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浣纱记
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 我 妈妈 记性 不好
- Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.
- 奶奶 忘记 按时 吃药
- Bà ngoại quên uống thuốc đúng giờ.
- 奶奶 天天 惦记 孙子
- Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 我 记得 你 是 他 老婆
- Tôi nhớ bạn là vợ anh ấy.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 哎 , 记得 早点 回家
- Này, nhớ về nhà sớm đấy.
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 浣纱
- giặt lụa
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浣纱记
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浣纱记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浣›
纱›
记›