Hán tự: 浞
Đọc nhanh: 浞 (trác). Ý nghĩa là: ướt; làm ướt; ẩm ướt. Ví dụ : - 让雨浞了 bị mưa ướt rồi.. - 一潲雨,桌子上的书全浞湿了。 vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
Ý nghĩa của 浞 khi là Động từ
✪ ướt; làm ướt; ẩm ướt
淋;使湿
- 让 雨 浞 了
- bị mưa ướt rồi.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浞
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 让 雨 浞 了
- bị mưa ướt rồi.
Hình ảnh minh họa cho từ 浞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浞›