Hán tự: 浏
Đọc nhanh: 浏 (lưu.lựu). Ý nghĩa là: trong; trong vắt; nước trong (miêu tả nước), gió mạnh; gió vù vù, vang vọng; vang rội; tiếng vọng (miêu tả âm thanh). Ví dụ : - 这条河水很浏。 Dòng sông này rất trong.. - 湖水清浏见底。 Nước hồ trong vắt nhìn thấy đáy.. - 溪水浏澈见鱼。 Nước suối trong thấy rõ cá.
Ý nghĩa của 浏 khi là Tính từ
✪ trong; trong vắt; nước trong (miêu tả nước)
形容水流清澈
- 这 条 河水 很 浏
- Dòng sông này rất trong.
- 湖水 清 浏见底
- Nước hồ trong vắt nhìn thấy đáy.
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gió mạnh; gió vù vù
形容风疾
- 风浏 浏地 吹 过
- Gió thổi vù vù qua.
- 浏风 吹动 树叶
- Gió mạnh làm lay động lá cây.
✪ vang vọng; vang rội; tiếng vọng (miêu tả âm thanh)
回声(声音描述)
- 屋子里 有 浏音
- Trong nhà có tiếng vọng lại.
- 喊声 在 山间 浏响
- Tiếng hét vang vọng trong núi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浏
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
- 湖水 清 浏见底
- Nước hồ trong vắt nhìn thấy đáy.
- 我 在 书店 里 浏览 书籍
- Tôi xem qua sách trong hiệu sách.
- 屋子里 有 浏音
- Trong nhà có tiếng vọng lại.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 在 浏览 重要 的 文件
- Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.
- 请 先 浏览 一下 这份 报告
- Vui lòng xem qua báo cáo này trước.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 她 在 浏览 着 最新 的 杂志
- Cô ấy đang xem qua tạp chí mới nhất.
- 他 快速 浏览 了 一遍 文件
- Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.
- 这 本书 我 只 浏览 了 一遍 , 还 没 仔细 看
- quyển sách này tôi chỉ xem lướt qua, vẫn chưa xem kỹ.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 这 条 河水 很 浏
- Dòng sông này rất trong.
- 那个 快客 浏览器 的 创始人 吗
- Người tạo ra trình duyệt web Kracker?
- 风浏 浏地 吹 过
- Gió thổi vù vù qua.
- 我 只 粗略地 浏览 一下 报告
- Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.
- 喊声 在 山间 浏响
- Tiếng hét vang vọng trong núi.
- 他 快速 地 浏览 了 我 的 邮件
- Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.
- 你 爱 吃 浏览 , 是不是
- Cậu thích ăn sầu riêng đúng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浏›