liú

Từ hán việt: 【lưu.lựu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lưu.lựu). Ý nghĩa là: trong; trong vắt; nước trong (miêu tả nước), gió mạnh; gió vù vù, vang vọng; vang rội; tiếng vọng (miêu tả âm thanh). Ví dụ : - 。 Dòng sông này rất trong.. - 。 Nước hồ trong vắt nhìn thấy đáy.. - 。 Nước suối trong thấy rõ cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

trong; trong vắt; nước trong (miêu tả nước)

形容水流清澈

Ví dụ:
  • - zhè tiáo 河水 héshuǐ hěn liú

    - Dòng sông này rất trong.

  • - 湖水 húshuǐ qīng 浏见底 liújiàndǐ

    - Nước hồ trong vắt nhìn thấy đáy.

  • - 溪水 xīshuǐ 浏澈 liúchè jiàn

    - Nước suối trong thấy rõ cá.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

gió mạnh; gió vù vù

形容风疾

Ví dụ:
  • - 风浏 fēngliú 浏地 liúdì chuī guò

    - Gió thổi vù vù qua.

  • - 浏风 liúfēng 吹动 chuīdòng 树叶 shùyè

    - Gió mạnh làm lay động lá cây.

vang vọng; vang rội; tiếng vọng (miêu tả âm thanh)

回声(声音描述)

Ví dụ:
  • - 屋子里 wūzilǐ yǒu 浏音 liúyīn

    - Trong nhà có tiếng vọng lại.

  • - 喊声 hǎnshēng zài 山间 shānjiān 浏响 liúxiǎng

    - Tiếng hét vang vọng trong núi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 溪水 xīshuǐ 浏澈 liúchè jiàn

    - Nước suối trong thấy rõ cá.

  • - 湖水 húshuǐ qīng 浏见底 liújiàndǐ

    - Nước hồ trong vắt nhìn thấy đáy.

  • - zài 书店 shūdiàn 浏览 liúlǎn 书籍 shūjí

    - Tôi xem qua sách trong hiệu sách.

  • - 屋子里 wūzilǐ yǒu 浏音 liúyīn

    - Trong nhà có tiếng vọng lại.

  • - 互联网 hùliánwǎng 浏览器 liúlǎnqì

    - Trình duyệt Internet.

  • - zài 浏览 liúlǎn 重要 zhòngyào de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.

  • - qǐng xiān 浏览 liúlǎn 一下 yīxià 这份 zhèfèn 报告 bàogào

    - Vui lòng xem qua báo cáo này trước.

  • - 领导 lǐngdǎo 正在 zhèngzài 浏览 liúlǎn 一番 yīfān 报告 bàogào

    - Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.

  • - 浏览器 liúlǎnqì jiāng 显示 xiǎnshì 搜索 sōusuǒ 结果 jiéguǒ

    - Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.

  • - zài 浏览 liúlǎn zhe 最新 zuìxīn de 杂志 zázhì

    - Cô ấy đang xem qua tạp chí mới nhất.

  • - 快速 kuàisù 浏览 liúlǎn le 一遍 yībiàn 文件 wénjiàn

    - Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.

  • - zhè 本书 běnshū zhǐ 浏览 liúlǎn le 一遍 yībiàn hái méi 仔细 zǐxì kàn

    - quyển sách này tôi chỉ xem lướt qua, vẫn chưa xem kỹ.

  • - 单击 dānjī 这里 zhèlǐ zài 浏览器 liúlǎnqì zhōng 查看 chákàn 资料 zīliào

    - Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.

  • - zhè tiáo 河水 héshuǐ hěn liú

    - Dòng sông này rất trong.

  • - 那个 nàgè 快客 kuàikè 浏览器 liúlǎnqì de 创始人 chuàngshǐrén ma

    - Người tạo ra trình duyệt web Kracker?

  • - 风浏 fēngliú 浏地 liúdì chuī guò

    - Gió thổi vù vù qua.

  • - zhǐ 粗略地 cūlüèdì 浏览 liúlǎn 一下 yīxià 报告 bàogào

    - Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.

  • - 喊声 hǎnshēng zài 山间 shānjiān 浏响 liúxiǎng

    - Tiếng hét vang vọng trong núi.

  • - 快速 kuàisù 浏览 liúlǎn le de 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.

  • - ài chī 浏览 liúlǎn 是不是 shìbúshì

    - Cậu thích ăn sầu riêng đúng không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浏

Hình ảnh minh họa cho từ 浏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKN (水卜大弓)
    • Bảng mã:U+6D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao